EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helvetica
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helvetica
helvetica
Phát âm
Ý nghĩa
chữ Helvetica (một kiểu chữ in không có chân)
← Xem thêm từ helvetian
Xem thêm từ hem →
Từ vựng liên quan
el
h
he
helve
ic
lv
ti
tic
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…