EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helvetian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helvetian
helvetian /hel'vi:ʃjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Thuỵ sĩ
danh từ
người Thuỵ sĩ
← Xem thêm từ helves
Xem thêm từ helvetica →
Từ vựng liên quan
an
el
h
he
helve
lv
ti
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…