ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helves


helve /helv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cán (rìu, búa)
to throw the helve after the hatchet
  hatchet

ngoại động từ


  tra cán (vào rìu, búa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…