EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helve
helve /helv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán (rìu, búa)
to throw the helve after the hatchet
hatchet
ngoại động từ
tra cán (vào rìu, búa...)
← Xem thêm từ helter-skelter
Xem thêm từ helves →
Từ vựng liên quan
el
h
he
lv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…