ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helter-skelter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helter-skelter


helter-skelter /'heltə'skeltə/

Phát âm


Ý nghĩa

* & phó từ
  tán loạn, hỗn loạn
to run away helter skelter → chạy tán loạn

danh từ


  sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…