EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helter-skelter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helter-skelter
helter-skelter /'heltə'skeltə/
Phát âm
Ý nghĩa
* & phó từ
tán loạn, hỗn loạn
to run away helter skelter
→ chạy tán loạn
danh từ
sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn
← Xem thêm từ helps
Xem thêm từ helve →
Từ vựng liên quan
el
elt
er
h
he
kelt
kelter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…