world-class
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới
Các câu ví dụ:
1. The team would comprise many former world-class players including World Cup champions like Didier Deschamps, Laurent Blanc, Fabien Barthez, Christian Karembeu, and Marcel Desailly, he said.
Nghĩa của câu:Đội bóng sẽ bao gồm nhiều cựu cầu thủ đẳng cấp thế giới bao gồm các nhà vô địch World Cup như Didier Deschamps, Laurent Blanc, Fabien Barthez, Christian Karembeu và Marcel Desailly, anh ấy nói.
2. What makes your venues stand out from others? For more than a decade, our biggest aim has been to build world-class entertainment complexes that mean Vietnamese tourists don’t have to fly overseas to have fun.
Nghĩa của câu:Điều gì làm cho địa điểm của bạn nổi bật so với những nơi khác? Trong hơn một thập kỷ qua, mục tiêu lớn nhất của chúng tôi là xây dựng các khu phức hợp giải trí đẳng cấp quốc tế, đồng nghĩa với việc du khách Việt Nam không cần phải bay ra nước ngoài để vui chơi.
3. Our motivation is always to introduce more world-class entertainment experiences to Vietnamese tourists, so that they don’t need to travel abroad to experience them.
Nghĩa của câu:Động lực của chúng tôi là luôn giới thiệu nhiều hơn nữa những trải nghiệm giải trí đẳng cấp quốc tế đến với du khách Việt Nam, để họ không cần phải ra nước ngoài để trải nghiệm.
4. HARNN Heritage Spa’s double at World Luxury Spa Awards 2017 have continued to assert the quality and prestige of the carefully designed world-class services offered at InterContinental Danang Sun Peninsula Resort.
Nghĩa của câu:Cú đúp của HARNN Heritage Spa tại World Luxury Spa Awards 2017 đã tiếp tục khẳng định chất lượng và uy tín của các dịch vụ đẳng cấp quốc tế được thiết kế kỹ lưỡng tại InterContinental Danang Sun Peninsula Resort.
5. More than 200 international artists have lined up to participate in Sunshine Carnival organized by Sun Group, a developer of world-class luxury resorts and entertainment complexes.
Xem tất cả câu ví dụ về world-class