EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amalgams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amalgams
amalgam /ə'mælgəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hỗn hống
vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
@amalgam
sự hỗn hợp, hỗn hống
← Xem thêm từ amalgamators
Xem thêm từ amanita →
Từ vựng liên quan
a
alga
AM
am
amalgam
gam
gams
ma
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…