EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambages
ambages /æm'beidʤi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co
← Xem thêm từ Amazons
Xem thêm từ ambassador →
Từ vựng liên quan
a
age
ages
AM
am
ba
bag
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…