ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambidextrous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambidextrous


ambidextrous /'æmbi'dekstə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (ambidexterous)
/,æmbi'dekstrəs/ (ambidextrous)
/,æmbi'dekstrəs/
  thuận cả hai tay
  lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng

danh từ


  người thuận cả hai tay
  người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…