EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambiences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambiences
ambience
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môi trường, không khí của một địa điểm
← Xem thêm từ ambience
Xem thêm từ ambient →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ambience
bi
ce
en
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…