ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambience

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambience


ambience

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  môi trường, không khí của một địa điểm

Các câu ví dụ:

1. Quan took me to a small hut 30 meters from the falls where we brewed some tea and enjoyed the peaceful ambience with the sound of the water in the background and clear views of the surrounding terraced rice fields.


Xem tất cả câu ví dụ về ambience

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…