EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambidextrousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambidextrousness
ambidextrousness /'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thuận cả hai tay
tính lá mặt lá trái, tính hai mang
← Xem thêm từ ambidextrously
Xem thêm từ ambience →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ambidextrous
bi
Bid
bid
bide
dextro
dextrous
ex
ext
id
ide
mb
ou
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…