EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambient light
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambient light
ambient light
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ánh sáng chung quanh
← Xem thêm từ ambient condition
Xem thêm từ ambient noise →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ambient
bi
en
ent
li
light
mb
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…