ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambiguities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambiguities


ambiguity /,æmbi'gju:iti/ (ambiguousness) /æm'bigjuəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa
  sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng

@ambiguity
  (Tech) tính lưỡng nghĩa; nhập nhằng, mơ hồ, không xác định

@ambiguity
  [sự; tính] nhập nhằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…