ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambit


ambit /'æmbit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường bao quanh, chu vi
  ranh giới, giới hạn
  phạm vi
within the ambit of... → trong phạm vi của...
  (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…