EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambit
ambit /'æmbit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường bao quanh, chu vi
ranh giới, giới hạn
phạm vi
within the ambit of...
→ trong phạm vi của...
(kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà
← Xem thêm từ ambisexual
Xem thêm từ ambition →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
bi
bit
it
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…