EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambisexual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambisexual
ambisexual
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lưỡng tính
← Xem thêm từ ambiparous
Xem thêm từ ambit →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
bi
BIS
bis
bise
bisexual
ex
is
mb
se
sex
sexual
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…