EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bise
bise
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gió bắc hoặc đông bắc hanh khô
← Xem thêm từ biscuits
Xem thêm từ bisecant →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…