ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambled


amble /'æmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi nước kiệu; nước kiệu
  dáng đi nhẹ nhàng thong thả

nội động từ


  đi nước kiệu
  bước đi nhẹ nhàng thong thả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…