EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambled
amble /'æmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi nước kiệu; nước kiệu
dáng đi nhẹ nhàng thong thả
nội động từ
đi nước kiệu
bước đi nhẹ nhàng thong thả
← Xem thêm từ amble
Xem thêm từ ambler →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amble
bl
bled
led
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…