EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amblyopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amblyopic
amblyopic /,æmbli'ɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị giảm sức nhìn
← Xem thêm từ amblyopia
Xem thêm từ ambo →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
bl
ic
mb
op
pi
pic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…