EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambrosial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambrosial
ambrosial /æm'brouzjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thơm tho như thức ăn của thần tiên
xứng với thần tiên, thần tiên
← Xem thêm từ ambrosia
Xem thêm từ ambrosially →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ambrosia
br
bros
mb
os
si
sial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…