EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambury
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambury
ambury /'ænbəri/ (ambury) /'æmbəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
u mềm (ở ngựa và bò)
bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ)
← Xem thêm từ ambulatory
Xem thêm từ ambuscade →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
bur
bury
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…