EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amd
amd
Phát âm
Ý nghĩa
Tên hãng sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm cả các chip vi xử lý (Advanced Micro Devices)
← Xem thêm từ ambushing
Xem thêm từ ameba →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
md
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…