ambush /'æmbuʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc phục kích, cuộc mai phục
quân phục kích, quân mai phục
nơi phục kích, nơi mai phục
sự nằm rình, sự nằm chờ
to fall into an ambush → rơi vào một trận địa phục kích
to lay (make) an ambush → bố trí một cuộc phục kích
to lie (hide) in ambush for → phục kích, mai phục, nằm phục kích
động từ
phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
nằm rình, nằm chờ