EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amebocyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amebocyte
amebocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) tế bào amip; bạch cầu
← Xem thêm từ amebas
Xem thêm từ amebocytes →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
bo
me
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…