EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amiable
amiable /'eimjəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tử tế, tốt bụng
nhã nhặn, hoà nhã
dễ thương, đáng yêu
← Xem thêm từ amiability
Xem thêm từ amiableness →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
AM
am
bl
mi
mia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…