ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amiable


amiable /'eimjəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tử tế, tốt bụng
  nhã nhặn, hoà nhã
  dễ thương, đáng yêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…