ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mia


mia

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action)

Các câu ví dụ:

1. One of the worker's daughters mia has a premonition.

Nghĩa của câu:

Một trong những cô con gái của người công nhân là Mia có một linh cảm.


Xem tất cả câu ví dụ về mia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…