mia
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action)
Các câu ví dụ:
1. One of the worker's daughters mia has a premonition.
Nghĩa của câu:Một trong những cô con gái của người công nhân là Mia có một linh cảm.
Xem tất cả câu ví dụ về mia