ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ mia

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. One of the worker's daughters mia has a premonition.

Nghĩa của câu:

Một trong những cô con gái của người công nhân là Mia có một linh cảm.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…