ex. Game, Music, Video, Photography

One of the worker's daughters Mia has a premonition.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mia. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of the worker's daughters mia has a premonition.

Nghĩa của câu:

Một trong những cô con gái của người công nhân là Mia có một linh cảm.

mia


Ý nghĩa

@mia
* (viết tắt)
- quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…