ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aug


aug

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  tháng tám (August)

Các câu ví dụ:

1. 16 indicated “no significant dismantlement activity” at either the site’s engine test stand or launch pad since aug.

Nghĩa của câu:

16 chỉ ra “không có hoạt động tháo dỡ đáng kể nào” tại bệ thử động cơ hoặc bệ phóng của công trường kể từ tháng 8.


2. " In London, Britain presented a patriotic, lightweight kit its athletes will compete in at the aug.


3. Intercepted messages Despite the largely successful clamp down on information by the insurgents, it was a tip off by an informer that stopped the aug.


Xem tất cả câu ví dụ về aug

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…