ex. Game, Music, Video, Photography

16 indicated “no significant dismantlement activity” at either the site’s engine test stand or launch pad since Aug.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ indicate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

16 indicated “no significant dismantlement activity” at either the site’s engine test stand or launch pad since Aug.

Nghĩa của câu:

16 chỉ ra “không có hoạt động tháo dỡ đáng kể nào” tại bệ thử động cơ hoặc bệ phóng của công trường kể từ tháng 8.

indicate


Ý nghĩa

@indicate /'indikeit/
* ngoại động từ
- chỉ, cho biết, ra dấu
=the signpost indicated the right road for us to follow+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
=his refusal indicated a warning+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
- trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
=in his speech, he indicated that...+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
- (y học) cần phải, đòi hỏi phải
=some illnesses indicate radical treatment+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc

@indicate
- chỉ ra, chứng tỏ rằng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…