ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indic


indic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ
  thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu
* danh từ
  (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…