ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ audits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng audits


audit /'ɔ:dit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiểm tra (sổ sách)
audit ale → bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
  sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ

ngoại động từ


  kiểm tra (sổ sách)

@audit
  (Tech) kiểm tra

@audit
  thử, kiểm nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…