ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ audit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng audit


audit /'ɔ:dit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiểm tra (sổ sách)
audit ale → bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
  sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ

ngoại động từ


  kiểm tra (sổ sách)

@audit
  (Tech) kiểm tra

@audit
  thử, kiểm nghiệm

Các câu ví dụ:

1. Multiple banks in Vietnam have made bad investment decisions in recent years, according to a new report by the State audit Office of Vietnam (SAV).

Nghĩa của câu:

Nhiều ngân hàng tại Việt Nam đã có những quyết định đầu tư không tốt trong những năm gần đây, theo một báo cáo mới của Kiểm toán Nhà nước (KTNN).


Xem tất cả câu ví dụ về audit /'ɔ:dit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…