audit /'ɔ:dit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kiểm tra (sổ sách)
audit ale → bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ
ngoại động từ
kiểm tra (sổ sách)
@audit
(Tech) kiểm tra
@audit
thử, kiểm nghiệm
Các câu ví dụ:
1. Multiple banks in Vietnam have made bad investment decisions in recent years, according to a new report by the State audit Office of Vietnam (SAV).
Nghĩa của câu:Nhiều ngân hàng tại Việt Nam đã có những quyết định đầu tư không tốt trong những năm gần đây, theo một báo cáo mới của Kiểm toán Nhà nước (KTNN).
Xem tất cả câu ví dụ về audit /'ɔ:dit/