EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
augend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
augend
augend
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai
(máy tính) số hạng thứ hai
← Xem thêm từ aug
Xem thêm từ augend digit →
Từ vựng liên quan
a
aug
en
end
gen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…