ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ augend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng augend


augend

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai

  (máy tính) số hạng thứ hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…