Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aught
aught /ɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái gì if you have aught to say → nếu anh có cái gì muốn nói * phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó for aught I know → trong chừng mực mà tôi biết