EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miaow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miaow
miaow /mi:'au/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
kêu meo meo (mèo)
← Xem thêm từ mia
Xem thêm từ miaowed →
Từ vựng liên quan
m
mi
mia
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…