EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amino acid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amino acid
amino acid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
axit amin
← Xem thêm từ amines
Xem thêm từ amir →
Từ vựng liên quan
a
ac
acid
AM
am
ci
cid
id
in
mi
min
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…