EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amitoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amitoses
amitosis /,æmi'tousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
sự phân bào không tơ, sự trực phân
← Xem thêm từ amiss
Xem thêm từ amitosis →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
it
ITO
mi
mitoses
os
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…