ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amitoses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amitoses


amitosis /,æmi'tousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  sự phân bào không tơ, sự trực phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…