ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amiss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amiss


amiss /ə'mis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  sai, hỏng, xấu; bậy
what's amiss with you? → anh có việc gì không ổn đấy?
do you find anything amiss in what I have said? → anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
to understand amiss → hiểu sai, hiểu lầm
to speak amiss of → nói xấu
to do amiss → làm bậy
not amiss → (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
  không đúng lúc, không hợp thời
to come amiss → đến không đúng lúc
nothing comes amiss to him
  chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được
to take amiss
  bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…