ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amity


amity /'æmiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…