EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amixia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amixia
amixia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự không sinh sản do lai tréo
← Xem thêm từ amity
Xem thêm từ amixis →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ixia
mi
mix
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…