ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amorphous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amorphous


amorphous /ə'mɔ:fəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình
  (khoáng chất) không kết tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…