EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amperage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amperage
amperage /'æmpeəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) sự đo cường độ dòng điện
← Xem thêm từ amp (ampere)
Xem thêm từ amperages →
Từ vựng liên quan
a
age
AM
am
amp
er
era
mp
pe
per
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…