EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphigam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphigam
amphigam /'æmfigæm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) loài song giao
← Xem thêm từ amphidisc
Xem thêm từ amphigamous →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
gam
hi
mp
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…