ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amphigories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amphigories


amphigory /'æmfigəri/ (amphigouri) /,æmfi'gu:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…