EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amphoric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amphoric
amphoric /æm'fɔrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò
amphoric breathing
→ tiếng thở vò
← Xem thêm từ amphoras
Xem thêm từ amphoteric →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
ho
ic
mp
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…