EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amulet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amulet
amulet /'æmjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bùa
← Xem thêm từ amuck
Xem thêm từ amulets →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
let
mu
mule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…