ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amusive


amusive /ə'mju:ziv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, để tiêu khiển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…