EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amusive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amusive
amusive /ə'mju:ziv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, để tiêu khiển
← Xem thêm từ amusingness
Xem thêm từ amydala →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
mu
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…