EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amygdalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amygdalic
amygdalic /,æmig'dælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chất hạnh; giống hạt hạnh
(giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh
← Xem thêm từ amydalin
Xem thêm từ amygdaloid →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
da
ic
li
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…