ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amygdaloid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amygdaloid


amygdaloid /ə'migdəlɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tựa hạt hạnh
  danh từ đá hạnh, amiđaloit

danh từ


  đá hạnh, amiđaloit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…